rs

  • Viết tắt bính âm của cụm từ 人设 (rénshè), có nghĩa là thiết lập hình tượng.
  • Viết tắt bính âm của cụm từ 热搜 (rèsōu), có nghĩa là tìm kiếm nóng, thường chỉ danh sách các từ được tìm kiếm nhiều trên Weibo.
  • Viết tắt bính âm của cụm từ 人身攻击‌ (rénshēn gōngjī), có nghĩa là công kích nhân thân.

Bình luận về bài viết này