nsdd Type: Bính âm, Viết tắt Viết tắt bính âm của cụm từ 你说的对 hoặc 你说得对 (nǐ shuō de duì), có nghĩa là bạn nói đúng. Viết tắt bính âm của cụm từ 你是弟弟 (nǐ shì dìdi), có nghĩa là bạn là em trai; dùng để nói kháy bạn bè, hoặc chê người đối diện là quá gà, quá non. Đánh giá:Chia sẻ: Nhấn vào chia sẻ trên Facebook (Mở trong cửa sổ mới) Facebook Nhấp để chia sẻ trên X (Mở trong cửa sổ mới) X Nhấn để chia sẻ lên Threads (Mở trong cửa sổ mới) Luồng Thêm Bấm để chia sẻ trên Pinterest (Mở trong cửa sổ mới) Pinterest Bấm để gửi một liên kết tới bạn bè (Mở trong cửa sổ mới) Email Bấm để in ra (Mở trong cửa sổ mới) In Thích Đang tải... Có liên quan