BB

  • Viết tắt bính âm của cụm từ 宝贝 (bǎobèi) hoặc 宝宝 (bǎobǎo), có nghĩa là bảo bối, cục cưng, bé cưng.
  • Viết tắt của từ baby, có nghĩa là em bé.
  • Viết tắt bính âm của cụm từ 表白 (biǎobái), có nghĩa là bày tỏ.

Bình luận về bài viết này