Lật xe (翻车) Nghĩa gốc: Làm lật xe, đổ xe. Ví với sự việc gặp khó khăn hoặc thất bại giữa chừng. Nghĩa chuyển: Chỉ việc bị lừa gạt. Xảy ra việc không lường trước được, không ngờ được. Tag: phiên xa Đánh giá: Có liên quan